Columbia Broadcasting System viết tắt CBS
Columbia Broadcasting System viết tắt CBS: hệ thống truyền hình Mỹ CBS.
Columbia Broadcasting System viết tắt CBS: hệ thống truyền hình Mỹ CBS.
Council of Better Business Bureau viết tắt CBBB: Hội Đồng Cải Tiến Thương Nghiệp (Mỹ).
Celebrity Testimonial Advertising : quảng cáo dùng lời tiến cử thương phẩm của các nhân vật có tiếng.
Character Actor: diễn viên hoá trang hay giả giọng để đóng một vai trò không phải của bản thân mình.
Courtesy Announcement viết tắt CA: khâu giờ miễn phí dành cho quảng cáo có tính cách công ích hay từ thiện.
Children Advertising Review Unit viết tắt CARU: Phân Bộ Kiểm Tra Quảng Cáo Cho Trẻ Em (Mỹ).
Camera Shots: những cách thu hình. Ví dụ ở nơi một nhân vật có thể tập trung thu hình một bộ phận như đầu (head shot), vai (shoulder shot), hông (waist shot), đùi (thigh shot) , gối (knee shot). Nơi một hay nhiều nhân vật có thể là thu đơn (one shot), thu đôi(two shot)…